Characters remaining: 500/500
Translation

bản án

Academic
Friendly

Từ "bản án" trong tiếng Việt có nghĩamột quyết định bằng văn bản của tòa án sau khi đã xét xử một vụ án nào đó. Bản án thường được đưa ra sau khi tòa án đã xem xét các chứng cứ ý kiến từ các bên liên quan, rồi quyết định về việc ai đúng, ai sai trong vụ tranh chấp.

Các sử dụng nghĩa khác nhau của từ "bản án":
  1. Bản án hình sự: quyết định của tòa án về một vụ án hình sự, tức là các vụ việc liên quan đến tội phạm. dụ: "Bản án hình sự đã tuyên phạt bị cáo 5 năm giam."

  2. Bản án dân sự: quyết định của tòa án về các vụ án dân sự, tức là các tranh chấp giữa các cá nhân hoặc tổ chức về quyền lợi hợp pháp. dụ: "Bản án dân sự yêu cầu bị đơn phải bồi thường thiệt hại cho nguyên đơn."

  3. Bản án phúc thẩm: bản án được đưa ra sau khi kháng cáo từ một bên trong vụ án, tức là tòa án cấp trên sẽ xem xét lại vụ án. dụ: "Sau khi bản án phúc thẩm, quyết định ban đầu đã bị thay đổi."

  4. Bản án sơ thẩm: bản án được đưa ra từ tòa án cấp thấp hơn (tòa án sơ thẩm) trước khi có thể kháng cáo lên tòa án cấp cao hơn. dụ: "Bản án sơ thẩm đã xác định trách nhiệm của các bên."

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quyết định: Có thể dùng để chỉ chung về các quyết định của tòa án, nhưng không chỉ bản án. dụ: "Tòa án đã ra quyết định về vụ kiện."

  • Giáo án: Mặc dù không liên quan đến pháp lý, nhưng trong giáo dục, từ này có thể gây nhầm lẫn với "bản án," do cả hai đều văn bản. Nhưng "giáo án" dùng trong dạy học.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản pháp lý, khi nói về "bản án," người ta thường đi kèm với các thuật ngữ như " hiệu lực pháp luật," "kháng cáo" hay "thi hành án." dụ: "Bản án này hiệu lực pháp luật sẽ được thi hành trong vòng 30 ngày."
Kết luận:

"Bản án" một thuật ngữ quan trọng trong hệ thống pháp luật, phản ánh quyết định của tòa án về một vụ việc cụ thể.

  1. d. Quyết định bằng văn bản của toà án sau khi xét xử vụ án.

Similar Spellings

Words Containing "bản án"

Comments and discussion on the word "bản án"