Từ "bản án" trong tiếng Việt có nghĩa là một quyết định bằng văn bản của tòa án sau khi đã xét xử một vụ án nào đó. Bản án thường được đưa ra sau khi tòa án đã xem xét các chứng cứ và ý kiến từ các bên liên quan, rồi quyết định về việc ai đúng, ai sai trong vụ tranh chấp.
Bản án hình sự: Là quyết định của tòa án về một vụ án hình sự, tức là các vụ việc liên quan đến tội phạm. Ví dụ: "Bản án hình sự đã tuyên phạt bị cáo 5 năm tù giam."
Bản án dân sự: Là quyết định của tòa án về các vụ án dân sự, tức là các tranh chấp giữa các cá nhân hoặc tổ chức về quyền lợi hợp pháp. Ví dụ: "Bản án dân sự yêu cầu bị đơn phải bồi thường thiệt hại cho nguyên đơn."
Bản án phúc thẩm: Là bản án được đưa ra sau khi có kháng cáo từ một bên trong vụ án, tức là tòa án cấp trên sẽ xem xét lại vụ án. Ví dụ: "Sau khi có bản án phúc thẩm, quyết định ban đầu đã bị thay đổi."
Bản án sơ thẩm: Là bản án được đưa ra từ tòa án cấp thấp hơn (tòa án sơ thẩm) trước khi có thể kháng cáo lên tòa án cấp cao hơn. Ví dụ: "Bản án sơ thẩm đã xác định rõ trách nhiệm của các bên."
Quyết định: Có thể dùng để chỉ chung về các quyết định của tòa án, nhưng không chỉ rõ là bản án. Ví dụ: "Tòa án đã ra quyết định về vụ kiện."
Giáo án: Mặc dù không liên quan đến pháp lý, nhưng trong giáo dục, từ này có thể gây nhầm lẫn với "bản án," do cả hai đều là văn bản. Nhưng "giáo án" dùng trong dạy học.
"Bản án" là một thuật ngữ quan trọng trong hệ thống pháp luật, phản ánh quyết định của tòa án về một vụ việc cụ thể.